Thông tin sản phẩm
Mã hàng
106449
Mã CAS
7681-49-4
Công thức
NaF
Khối lượng
41.98 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1064490250
250 g
Chai nhựa
1064491000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 0.003 %
SO4 (Sulfate)
SO3 (Sulfite)
≤ 0.005 %
Kim loại nặng
≤ 0.001 %
Fe (Sắt)
≤ 0.002 %
K (Kali)
≤ 0.02 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.8 g/cm3 (20 °C)
pH
10.2 (40 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
42 g/l soluble
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.